Camera DAHUA DH-SD49216UE-HN

6.776.000( Đã có VAT )
Thị trường: 8.000.000
Tiết kiệm: 1.224.000 (15%)
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 24 tháng
Mô tả ngắn

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

– Độ phân giải: 2 Megapixel 25/30fps@2MP.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.

– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

– Zoom quang: 16x (5mm~80mm).

– Zoom số: 16x.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD49216UE-HN

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.

– Độ phân giải: 2 Megapixel 25/30fps@2MP.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.

– Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).

– Zoom quang: 16x (5mm~80mm).

– Zoom số: 16x.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.

– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.

– Hỗ trợ các chức năng thông minh: Hàng rào ảo, khu vực cấm, vật thể bỏ rơi, vật thể bị lấy mất, phát hiện chuyển động…

– Quay quét: ngang 240°/s, dọc 200°/s, quay dọc lên xuống -15° ~ 90°/s, hỗ trợ lật hình 180°.

– Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).

– Tích hợp 1 audio in, 1 audio out, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra .

– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Chống sét 6000V, chống sét lan truyền.

– Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB.

– Điện áp: DC12V/5A (±10%).

– Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC.

– Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch CMOS
Pixel 2MP
Max. Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128 MB
RAM 256 MB
Electronic Shutter Speed 1/1 s–1/30000 s
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color: 0.05 Lux@F1.5
B/W: 0.005 Lux@F1.5
0Lux (IR or laser on)
Illumination Distance 100 m (328.08 ft)
Illuminator On/Off Control Zoom Prio/Manual/SmartIR/Off
Illuminator Number 4
Lens
Focal Length 5 mm–80 mm
Max. Aperture F1.5–F2.7
Field of View H: 57.7°–4.5°; V:32.7°–2.6°; D: 65.2°–5.2°
Optical Zoom 16x
Focus Control Auto/Semi-Auto/Manual
Close Focus Distance 0.1 m–0.5 m (0.33 ft–1.64 ft)
Iris Control Auto/Manual
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0°–360°; Tilt: -15°–+90°
Manual Control Speed Pan: 0.1°/s–200°/s; Tilt: 0.1°/s–120°/s
Preset Speed Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s
Presets 300
Tour 8 (up to 32 presets per tour)
Pattern 5
Scan 5
Speed Adjustment Support
Power-off Memory Support
Idle Motion Preset/Tour/Pattern/Scanning
Protocol DH-SD
Pelco-P/D (auto recognition)
General Intelligence
Event Trigger Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly.
IVS Tripwire, intrusion, object abandoned/missing
Video
Compression H.265; H.264 Baseline Profile; H.264 Main Profile; H.264 High Profile
Streaming Capability 3 streams
Resolution 1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720)
Frame Rate Main stream: 1080P/720P (1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 720P/D1/CIF (1–25/30 fps)
Bit Rate Control Variable/Constant
Bit Rate H.264: 1792 Kbps–8192 Kbps
H.265: 768 Kbps–4608 Kbps
Day/Night Auto (ICR)/Color/B/W
BLC Support
WDR DWDR
HLC Support
White Balance Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural/Street lamp
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 2D/3D
Motion Detection Support
Region of Interest (RoI) Support
Image Stabilization (EIS) Electronic
Defog Electronic
Digital Zoom 16x
Flip 180°
Privacy Masking Up to 24 areas
Audio
Compression G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; G7221; G726; G729; MP2L2
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); RTCP; RTMP
Interoperability ONVIF Profile S&G; CGI
Streaming Method Unicast/Multicast
User/Host 20 (total bandwidth 48 MB)
Storage FTP; Micro SD card (256 GB); NAS
Browser IE7 and later versions
Chrome 42 and earlier versions
Firefox 52 and earlier versions
Safari
Management Software Smart PSS; DSS; DMSS; Easy4ip; IVSS
Mobile Phone IOS, Android
Port
Audio Input 1 (LINE IN; bare wire)
Audio Output 1 (LINE OUT; bare wire)
Alarm I/O 2/1
Power
Power Supply DC 12V/5A ± 10%
Power Consumption 6.1W
17W (IR light on)
Environment
Operating Temperature –40°C to +70°C (–40°F to +158°F)
Operating Humidity ≤ 95%RH
Protection IP66; TVS 6000V lightning protection; surge protection
Structure
Dimensions 295 mm × Φ160 mm (11.61′ × Φ6.30′)
Net Weight 3.0 kg (6.61 lb)

– Bảo hành: 24 tháng.

=================================
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN BẢO AN
🌐 Website: https://tanbaoan.net
💌 Email : hello@tanbaoan.net
☎️ Hotline : 0927771268 – 0819091989 – 0839191102
🏤 763 Trường Chinh, P.Hạ Long, TP Nam Định

ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

Đổi mới trong 30 ngày đầu

THANH TOÁN TIỆN LỢI

Trả tiền mặt, chuyển khoản

HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

Tư vấn tổng đài miễn phí 24/7