
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION DS-7208HQHI-K1/E(C)(S)
– Đầu ghi hình hỗ trợ tối đa 8 kênh Analog + 4 kênh IP 6MP.
– Ghi hình 4MP Lite/3MP@15fps, 1080P Lite@25fps, 720P@25fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI & VGA 1080P xuất hình đồng thời.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng tối đa 10TB.
– Hỗ trợ camera có mic.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh HIKVISION DS-7208HQHI-K1/E(C)(S)
– Đầu ghi hình hỗ trợ tối đa 8 kênh Analog + 4 kênh IP 6MP.
– Ghi hình 4MP Lite/3MP@15fps, 1080P Lite@25fps, 720P@25fps.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI & VGA 1080P xuất hình đồng thời.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng tối đa 10TB.
– Hỗ trợ camera có mic.
– 1 cổng mạng 10/100M.
– Cổng Audio (in/out): 1/1.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Kích thước: 265 × 225 × 48 mm.
– Trọng lượng: 1.6kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DS-7208HQHI-K1/E(C)(S) |
| Recording | |
| Video compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
| Encoding resolution | When 1080p lite mode is not enabled: 4 MP lite/ 3MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite/ 3 MP/ 1080p lite/ 720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
| Frame rate | Main stream: When 1080p Lite mode is not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) For 3 MP stream access: 3MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite/ 3 MP@15fps; 1080p lite/ 720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) |
| Video bit rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
| Dual stream | Support |
| Stream type | Video, Video & Audio |
| Audio compression | G.711u |
| Audio bit rate | 64 Kbps |
| Video and Audio | |
| IP video input | 2-ch (up to 10-ch) Enhanced IP mode on: 4-ch (up to 12-ch), each up to 4 Mbps Up to 6 MP resolution |
| Analog video input | 8-ch BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
| HDTVI input | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
| AHD input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
| HDCVI input | 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 |
| CVBS input | PAL/NTSC |
| VGA output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
| HDMI output | 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI and VGA simultaneous output |
| Audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)4-ch via coaxial cable 8-ch via coaxial cable |
| Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
| Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
| Synchronous playback | 8-ch |
| Network | |
| Total bandwidth | 96 Mbps |
| Incoming bandwidth (Enhanced IP mode) | 48 Mbps |
| Remote connection | 64 |
| Network protocol | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
| Network interface | 1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface |
| Auxiliary interface | |
| SATA | 1 SATA interface |
| Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
| USB interface | Rear panel: 2 × USB 2.0 |
| General | |
| Power supply | 12 VDC, 1.33 A |
| Consumption (without HDD) | ≤ 9W |
| Working temperature | -10 °C to 55 °C |
| Working humidity | 10% to 90% |
| Dimension (W × D × H) | 265 × 225 × 48 mm |
| Weight (without HDD) | ≤ 1.6 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.


